concerto
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈtʃɛr.ˌtoʊ/
Danh từ
concerto /kən.ˈtʃɛr.ˌtoʊ/
- (Âm nhạc) Côngxectô.
- a piano concerto — một bản côngxectô cho pianô
Tham khảo
- "concerto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.sɛʁ.tɔ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
concerto /kɔ̃.sɛʁ.tɔ/ |
concertos /kɔ̃.sɛʁ.tɔ/ |
concerto gđ /kɔ̃.sɛʁ.tɔ/
- (Âm nhạc) Côngxectô.
Tham khảo
- "concerto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)