Bước tới nội dung

concerto

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kən.ˈtʃɛr.ˌtoʊ/

Danh từ

concerto /kən.ˈtʃɛr.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Côngxectô.
    a piano concerto — một bản côngxectô cho pianô

Tham khảo

Tiếng Pháp

concerto

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ̃.sɛʁ.tɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
concerto
/kɔ̃.sɛʁ.tɔ/
concertos
/kɔ̃.sɛʁ.tɔ/

concerto /kɔ̃.sɛʁ.tɔ/

  1. (Âm nhạc) Côngxectô.

Tham khảo