Bước tới nội dung

châu Âu

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]
châu Âu

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəw˧˧ əw˧˧ʨəw˧˥ əw˧˥ʨəw˧˧ əw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨəw˧˥ əw˧˥ʨəw˧˥˧ əw˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

châu Âu

  1. Một lục địa ở phía tây của châu Á, phần tây của lục địa Âu Á

Đồng nghĩa

[sửa]