carnet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]carnet
Tham khảo
[sửa]- "carnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA : /kaʁ.nɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carnet /kaʁ.nɛ/ |
carnets /kaʁ.nɛ/ |
carnet gđ /kaʁ.nɛ/
Tham khảo
[sửa]- "carnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)