Bước tới nội dung

camus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực camus
/ka.my/
camus
/ka.my/
Giống cái camuse
/ka.myz/
camuse
/ka.myz/

camus /ka.my/

  1. Ngắn tẹt (mũi).
  2. () Mũi ngắn tẹt (xem camard).

Tham khảo

[sửa]