Bước tới nội dung

bohémien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.e.mjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bohémien
/bɔ.e.mjɛ̃/
bohémiens
/bɔ.e.mjɛ̃/
Giống cái bohémienne
/bɔ.e.mjɛn/
bohémiens
/bɔ.e.mjɛ̃/

bohémien /bɔ.e.mjɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Bô-hem.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bohémienne
/bɔ.e.mjɛn/
bohémiennes
/bɔ.e.mjɛn/
Số nhiều bohémienne
/bɔ.e.mjɛn/
bohémiennes
/bɔ.e.mjɛn/

bohémien /bɔ.e.mjɛ̃/

  1. Người Bô-hem, người du cư.

Tham khảo

[sửa]