bohémien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ.e.mjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bohémien /bɔ.e.mjɛ̃/ |
bohémiens /bɔ.e.mjɛ̃/ |
Giống cái | bohémienne /bɔ.e.mjɛn/ |
bohémiens /bɔ.e.mjɛ̃/ |
bohémien /bɔ.e.mjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bohémienne /bɔ.e.mjɛn/ |
bohémiennes /bɔ.e.mjɛn/ |
Số nhiều | bohémienne /bɔ.e.mjɛn/ |
bohémiennes /bɔ.e.mjɛn/ |
bohémien /bɔ.e.mjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "bohémien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)