benytte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å benytte |
Hiện tại chỉ ngôi | benytter |
Quá khứ | benytta, benyttet |
Động tính từ quá khứ | benytta, benyttet |
Động tính từ hiện tại | — |
benytte
- Sử dụng, dùng. Lợi dụng.
- å benytte buss og jernbane istedenfor bil
- å benytte anledningen til å gå
- å benytte seg av noe — Lợi dụng việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "benytte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)