Bước tới nội dung

bargeboard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bargeboard

  1. Một tấm ván được gắn chặt vào các đầu hồi của mái nhà để bảo vệgiấu các loại gỗ khác.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)