Bước tới nội dung

balboa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bæl.ˈboʊ.ə/

Danh từ

[sửa]

balboa /bæl.ˈboʊ.ə/

  1. Đồng banboa (tiền Pa-na-ma).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bal.bɔ.a/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
balboa
/bal.bɔ.a/
balboa
/bal.bɔ.a/

balboa /bal.bɔ.a/

  1. Đồng banboa (tiền Pa-na-ma).

Tham khảo

[sửa]