bunched
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]bunched
Chia động từ
[sửa]bunch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bunch | |||||
Phân từ hiện tại | bunching | |||||
Phân từ quá khứ | bunched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bunch | bunch hoặc bunchest¹ | bunches hoặc buncheth¹ | bunch | bunch | bunch |
Quá khứ | bunched | bunched hoặc bunchedst¹ | bunched | bunched | bunched | bunched |
Tương lai | will/shall² bunch | will/shall bunch hoặc wilt/shalt¹ bunch | will/shall bunch | will/shall bunch | will/shall bunch | will/shall bunch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bunch | bunch hoặc bunchest¹ | bunch | bunch | bunch | bunch |
Quá khứ | bunched | bunched | bunched | bunched | bunched | bunched |
Tương lai | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch | were to bunch hoặc should bunch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bunch | — | let’s bunch | bunch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.