Bước tới nội dung

assiégeant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.sje.ʒɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực assiégeantes
/a.sje.ʒɑ̃t/
assiégeantes
/a.sje.ʒɑ̃t/
Giống cái assiégeantes
/a.sje.ʒɑ̃t/
assiégeantes
/a.sje.ʒɑ̃t/

assiégeant /a.sje.ʒɑ̃/

  1. Vây, hãm.
    Armée assiégeante — đội quân vây thành

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít assiégeant
/a.sje.ʒɑ̃/
assiégeants
/a.sje.ʒɑ̃/
Số nhiều assiégeant
/a.sje.ʒɑ̃/
assiégeants
/a.sje.ʒɑ̃/

assiégeant /a.sje.ʒɑ̃/

  1. Người hãm thành.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]