araña
Giao diện
Tiếng Asturias
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh arānea. So sánh roña.
Danh từ
[sửa]araña gc (số nhiều arañes)
- Nhện.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ aranna, từ tiếng Latinh arānea.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]araña gc (số nhiều arañas)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “araña”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Asturias
- Từ tiếng Asturias kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Asturias gốc Latinh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Asturias
- tiếng Asturias entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Asturias
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Asturias có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- tiếng Tây Ban Nha terms with audio links
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɲa
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɲa/3 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề