Bước tới nội dung

araña

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: arana, aranã, arañá

Tiếng Asturias

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh arānea. So sánh roña.

Danh từ

[sửa]

araña gc (số nhiều arañes)

  1. Nhện.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ aranna, từ tiếng Latinh arānea.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aˈɾaɲa/ [aˈɾa.ɲa]
  • Audio (Colombia):(file)
  • Vần: -aɲa
  • Tách âm tiết: a‧ra‧ña

Danh từ

[sửa]

araña gc (số nhiều arañas)

  1. Nhện.
    Từ có nghĩa rộng hơn: arácnido

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]