Bước tới nội dung

appropio

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ad- +‎ prope (gần) +‎ -iō, hoặc từ *ad prope +‎ -iō (gần). Được chứng thực trong Vetus Itala.[1]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Roman nguyên thuỷ" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /apˈprɔpʲo/

Động từ

[sửa]

appropiō (nguyên mẫu hiện tại appropiāre, chủ động hoàn thành appropiāvī, supine appropiātum); cách chia thứ nhất (Latinh Hậu kì)

  1. Đến gần, tới gần.

Chia động từ

[sửa]
   Bảng chia động từ của appropiō (cách chia thứ nhất)
lối trình bày số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại appropiō appropiās appropiat appropiāmus appropiātis appropiant
chưa hoàn thành appropiābam appropiābās appropiābat appropiābāmus appropiābātis appropiābant
tương lai appropiābō appropiābis appropiābit appropiābimus appropiābitis appropiābunt
hoàn thành appropiāvī appropiāvistī appropiāvit appropiāvimus appropiāvistis appropiāvērunt,
appropiāvēre
quá khứ xa appropiāveram appropiāverās appropiāverat appropiāverāmus appropiāverātis appropiāverant
tương lai hoàn thành appropiāverō appropiāveris appropiāverit appropiāverimus appropiāveritis appropiāverint
bị động hiện tại appropior appropiāris,
appropiāre
appropiātur appropiāmur appropiāminī appropiantur
chưa hoàn thành appropiābar appropiābāris,
appropiābāre
appropiābātur appropiābāmur appropiābāminī appropiābantur
tương lai appropiābor appropiāberis,
appropiābere
appropiābitur appropiābimur appropiābiminī appropiābuntur
hoàn thành appropiātus + lối trình bày chủ động hiện tại của sum
quá khứ xa appropiātus + lối trình bày chủ động chưa hoàn thành của sum
tương lai hoàn thành appropiātus + lối trình bày chủ động tương lai của sum
lối cầu khẩn số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại appropiem appropiēs appropiet appropiēmus appropiētis appropient
chưa hoàn thành appropiārem appropiārēs appropiāret appropiārēmus appropiārētis appropiārent
hoàn thành appropiāverim appropiāverīs appropiāverit appropiāverīmus appropiāverītis appropiāverint
quá khứ xa appropiāvissem appropiāvissēs appropiāvisset appropiāvissēmus appropiāvissētis appropiāvissent
bị động hiện tại appropier appropiēris,
appropiēre
appropiētur appropiēmur appropiēminī appropientur
chưa hoàn thành appropiārer appropiārēris,
appropiārēre
appropiārētur appropiārēmur appropiārēminī appropiārentur
hoàn thành appropiātus + lối cầu khẩn chủ động hiện tại của sum
quá khứ xa appropiātus + lối cầu khẩn chủ động chưa hoàn thành của sum
lối mệnh lệnh số ít số nhiều
ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3 ngôi 1 ngôi 2 ngôi 3
chủ động hiện tại appropiā appropiāte
tương lai appropiātō appropiātō appropiātōte appropiantō
bị động hiện tại appropiāre appropiāminī
tương lai appropiātor appropiātor appropiantor
dạng không ngôi chủ động bị động
hiện tại hoàn thành tương lai hiện tại hoàn thành tương lai
nguyên mẫu appropiāre appropiāvisse appropiātūrum esse appropiārī appropiātum esse appropiātum īrī
phân từ appropiāns appropiātūrus appropiātus appropiandus
danh từ gốc động từ gerund supine
sở hữu cách vị cách nghiệp cách tòng cách nghiệp cách tòng cách
appropiandī appropiandō appropiandum appropiandō appropiātum appropiātū

Hậu duệ

[sửa]
  • Roman Balkan:
    • Tiếng Aromania: aprochiu, aprucheari
    • Tiếng Moglena-Rumani: prochiu
    • Tiếng Rumani: apropia, apropiere
  • Roman Insular:
  • Ý-Roman:
  • Gaul-Roman:

Tham khảo

[sửa]
  1. Walther von Wartburg (1928–2002) “appropriare”, trong Französisches Etymologisches Wörterbuch (bằng tiếng Đức), tập 25: Refonte Apaideutos–Azymus, tr. 55