apiculture
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈeɪ.pə.ˌkəl.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]apiculture /ˈeɪ.pə.ˌkəl.tʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "apiculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.pi.kyl.tyʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
apiculture /a.pi.kyl.tyʁ/ |
apiculture /a.pi.kyl.tyʁ/ |
apiculture gc /a.pi.kyl.tyʁ/
Tham khảo
[sửa]- "apiculture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)