Bước tới nội dung

ajournement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ʒuʁ.nə.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ajournement
/a.ʒuʁ.nə.mɑ̃/
ajournements
/a.ʒuʁ.nə.mɑ̃/

ajournement /a.ʒuʁ.nə.mɑ̃/

  1. Sự hoãn lại.
  2. Sự đình thi.
  3. Sự đòi ra tòa.

Tham khảo

[sửa]