Bước tới nội dung

absolu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.sɔ.ly/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực absolu
/ap.sɔ.ly/
absolus
/ap.sɔ.ly/
Giống cái absolue
/ap.sɔ.ly/
absolues
/ap.sɔ.ly/

absolu /ap.sɔ.ly/

  1. Tuyệt đối, triệt để.
    Valeur absolue — giá trị tuyệt đối
    Une confiance absolue dans l’avenir — sự tin tưởng tuyệt đối vào tương lai
    Silence absolu — sự im lặng tuyệt đối
    Majorité absolue — đa số tuyệt đối
  2. Chuyên chế, độc đoán.
    Monarchie absolue — quân chủ chuyên chế
    Roi absolu — ông vua độc đoán
    Ton absolu — giọng độc đoán
  3. (Hóa học) Nguyên chất.
    Alcool absolu — rượu nguyên chất.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít absolu
/ap.sɔ.ly/
absolus
/ap.sɔ.ly/
Số nhiều absolu
/ap.sɔ.ly/
absolus
/ap.sɔ.ly/

absolu /ap.sɔ.ly/

  1. Cái tuyệt đối, điều tuyệt đối.
    dans l’absolu — một cách tuyệt đối

Tham khảo

[sửa]