Bước tới nội dung

avant-poste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.vɑ̃.pɔst/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
avant-poste
/a.vɑ̃.pɔst/
avant-postes
/a.vɑ̃.pɔst/

avant-poste /a.vɑ̃.pɔst/

  1. Đồn tiền tiêu, tiền đồn.

Tham khảo

[sửa]