Bước tới nội dung

auricular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.ˈrɪ.kjə.lɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

auricular /ɔ.ˈrɪ.kjə.lɜː/

  1. (Thuộc) Tai.
    auricular witness — người làm chứng những điều nghe thấy
  2. Nói riêng, nói thầm (vào lỗ tai).
    auricular confession — lời thú tội riêng
  3. Hình giống tai ngoài.
  4. (Giải phẫu) (thuộc) tâm nhĩ.

Tham khảo

[sửa]