Bước tới nội dung

ordure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.dʒɜː/

Danh từ

[sửa]

ordure /ˈɔr.dʒɜː/

  1. Phân, cứt.
  2. Lời tục tĩu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔʁ.dyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ordure
/ɔʁ.dyʁ/
ordures
/ɔʁ.dyʁ/

ordure gc /ɔʁ.dyʁ/

  1. (Số nhiều) Rác.
    Boîte à ordures — thùng rác
  2. Cứt đái.
  3. Điều tục tĩu.
    Dire des ordures — nói tục
  4. Kẻ khốn nạn.
    Il s’est conduit comme une ordure — nó cư xử như một kẻ khốn nạn

Tham khảo

[sửa]