naja
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]naja
- (Động vật học) Rắn mang bành.
Tham khảo
[sửa]- "naja", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /na.ʒa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
naja /na.ʒa/ |
najas /na.ʒa/ |
naja gđ /na.ʒa/
- (Động vật học) Rắn mang bành.
Tham khảo
[sửa]- "naja", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)