Bước tới nội dung

moult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

moult

  1. Sự rụng lông, sự thay lông.
    bird in the moult — chim đang thay lông

Động từ

[sửa]

moult moult

  1. Rụng lông, thay lông (chim).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Phó từ

[sửa]

moult /mult/

  1. (Từ cũ nghĩa cũ) Nhiều, rất.
    Chose moult belle à voir — vật rất đẹp mắt

Tham khảo

[sửa]