Bước tới nội dung

matriciel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mat.ʁi.sjɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực matriciel
/mat.ʁi.sjɛl/
matriciels
/mat.ʁi.sjɛl/
Giống cái matricielle
/mat.ʁi.sjɛl/
matricielles
/mat.ʁi.sjɛl/

matriciel /mat.ʁi.sjɛl/

  1. Xem matrice 4
    Algèbre matricielle — đại số ma trận
  2. Xem matrice 5
    Les données matricielles de l’impôt — cứ liệu sổ cái của thuế

Tham khảo

[sửa]