Bước tới nội dung

Xcốt-len

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤ː˨˩ kot˧˥ lɛn˧˧səː˧˧ ko̰k˩˧ lɛŋ˧˥səː˨˩ kok˧˥ lɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
səː˧˧ kot˩˩ lɛn˧˥səː˧˧ ko̰t˩˧ lɛn˧˥˧

Địa danh

[sửa]

Xcốt-len

  1. Scotland.