Tennis
Giao diện
Xem thêm: tennis
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Anh tennis.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Tennis gt (mạnh, sở hữu cách Tennis, không có số nhiều)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Tennis [chỉ có số ít, giống trung, mạnh]
Từ liên hệ
[sửa]- Tennisarm, Tennisball, Tennismatch, Tennisplatz, Tennisschläger, Tennisspiel, Tennisspieler, Tennisspielerin, Tennisverein, Tenniswettkampf
- Profitennis, Tischtennis, Turniertennis
Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Estonia: tennis
Đọc thêm
[sửa]- “Tennis”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Tennis” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Tennis” in Duden online
- Tennis trên Wikipedia tiếng Đức.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Đức gốc Anh
- Từ tiếng Đức có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- Danh từ tiếng Đức không đếm được
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết mục từ tiếng Đức có tham số thừa