Britain
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh trung đại Breteyne, từ tiếng Pháp cổ Bretaigne, từ tiếng Latinh Britannia, từ Brittānia.
Địa danh
[sửa]Britain
- Đảo Anh.
- Vương quốc Anh.
- (Lịch sử) Đế quốc Anh.
- (Cũ, hiếm) Người Anh.
Đồng nghĩa
[sửa]- đảo Anh
- Vương quốc Anh
- người Anh