Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lên men
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
len
˧˧
mɛn
˧˧
len
˧˥
mɛŋ
˧˥
ləːŋ
˧˧
mɛŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
len
˧˥
mɛn
˧˥
len
˧˥˧
mɛn
˧˥˧
Động từ
sửa
lên men
(
Hóa học
)
Sự
biến
đổi của
những
chất
hữu cơ
sang
những
chất
khác bằng
tác dụng
của
men
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lên men
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)