Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caissette
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɛ.sɛt/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
caissette
/kɛ.sɛt/
caissettes
/kɛ.sɛt/
caissette
gc
/kɛ.sɛt/
Hòm
con
,
thùng
con
.
Tham khảo
sửa
"
caissette
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)