Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɛ.sɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
caissette
/kɛ.sɛt/
caissettes
/kɛ.sɛt/

caissette gc /kɛ.sɛt/

  1. Hòm con, thùng con.

Tham khảo

sửa