tente
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃t/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tente /tɑ̃t/ |
tentes /tɑ̃t/ |
tente gc /tɑ̃t/
- Lều.
- Tente de camping — lều cắm trại
- Tente du cervelet — (giải phẫu) học lều tiểu não
- (Băn bắn) Lưỡi đánh chim.
- (Ngư nghiệp) Sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng (để dồn cá).
- se retirer sous sa tente — rút lui không tham gia hoạt động nữa
Tham khảo
sửa- "tente", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)