From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation
Jump to search
than + ôi.
than ôi
- (literary) my God; dear Lord
- Synonym: chao ôi
1935, Thế Lữ, “Nhớ rừng (Lời con hổ ở vườn Bách thú) [Longing for the Jungle (As Told by a Zoo Tiger)]”, in Mấy vần thơ [Some Poetry Rhymes]:Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?- Good grief! Where did those awesome times go?