chủ nghĩa Mác-Lê-nin
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]chủ nghĩa (“ideology”) + Mác (“Marx”) + Lê-nin (“Lenin”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕu˧˩ ŋiə˦ˀ˥ maːk̚˧˦ le˧˧ nin˧˧]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕʊw˧˨ ŋiə˧˨ maːk̚˦˧˥ lej˧˧ nin˧˧]
- (Saigon) IPA(key): [cʊw˨˩˦ ŋiə˨˩˦ maːk̚˦˥ lej˧˧ nɨn˧˧]
- Phonetic spelling: chủ nghĩa mác lê nin
Noun
[edit]chủ nghĩa Mác–Lê-nin
- Marxism-Leninism
- chủ nghĩa Mác–Lê-nin, tư tưởng Hồ Chí Minh
- Marxism–Leninism and Hồ Chí Minh Thought