Muong

edit

Etymology

edit

Reduplication of chản. Cognate with Vietnamese gián.

Pronunciation

edit

Noun

edit

chản chản

  1. (Mường Bi, zoology) cockroach

References

edit
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary)[1], Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội