Vietnamese

edit

Pronunciation

edit

Verb

edit

tan tác

  1. to scatter; to get separated with a chaotic manner
    Synonyms: li tán, loạn li
    Nhà cửa đổ nát, gia đình tan tác, chả còn gì đâu nữa.
    The house collapsed and the home got separated, with nothing to stand any further.