Home
Random
Log in
Settings
Donations
About Wiktionary
Disclaimers
Search
nửa
Entry
Discussion
Language
Watch
Edit
See also:
Appendix:Variations of "nua"
Contents
1
Vietnamese
1.1
Etymology
1.2
Pronunciation
1.3
Noun
1.3.1
Derived terms
1.4
Adjective
Vietnamese
edit
Etymology
edit
Cognate with
Tho
[Cuối Chăm]
dɨə⁶
.
Pronunciation
edit
(
Hà Nội
)
IPA
(
key
)
:
[nɨə˧˩]
(
Huế
)
IPA
(
key
)
:
[nɨə˧˨]
(
Saigon
)
IPA
(
key
)
:
[nɨə˨˩˦]
Noun
edit
nửa
•
(
女
,
姅
,
𡛤
)
half
nửa
thời gian
―
half of the time
Derived terms
edit
Derived terms
bóng nửa tối
cánh nửa
coi người bằng nửa con mắt
dăm bữa nửa tháng
mươi bữa nửa tháng
nửa buổi
nửa chừng
nửa chừng xuân
nửa dơi nửa chuột
nửa đêm
nửa đời
nửa đời nửa đoạn
nửa đường đứt gánh
nửa mùa
nửa nạc nửa mỡ
nửa thành phẩm
nửa úp nửa mở
nửa vời
phân nửa
Adjective
edit
nửa
•
(
女
,
姅
,
𡛤
)
half
;
semi-
Categories
:
Vietnamese terms with IPA pronunciation
Vietnamese lemmas
Vietnamese nouns
Vietnamese terms with usage examples
Vietnamese adjectives
Hidden categories:
Pages with entries
Pages with 1 entry