vui lòng

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

vui +‎ lòng.

Pronunciation

[edit]

Adjective

[edit]

vui lòng

  1. content; pleased; glad
    Xin vui lòng dội nước bồn cầu sau khi dùng.Please flush the toilet after use.