chè
Jump to navigation
Jump to search
See also: Appendix:Variations of "che"
Corsican
[edit]Etymology
[edit]From Latin quid (“what”), from Proto-Indo-European *kʷid. Cognates include Italian che (“what, that”) and French que (“what, that”).
Pronoun
[edit]chè
References
[edit]Haitian Creole
[edit]Pronunciation
[edit]Etymology 1
[edit]Noun
[edit]chè
Etymology 2
[edit]From French cher (“expensive”).
Adjective
[edit]chè
Italian
[edit]Conjunction
[edit]chè
Mandarin
[edit]Alternative forms
[edit]- che — nonstandard
- ĉè — very rare shorthand
Romanization
[edit]- Hanyu Pinyin reading of 勶
- Hanyu Pinyin reading of 呦
- Hanyu Pinyin reading of 坼
- Hanyu Pinyin reading of 屮
- Hanyu Pinyin reading of 徹/彻
- Hanyu Pinyin reading of 拆
- Hanyu Pinyin reading of 掣
- Hanyu Pinyin reading of 撤
- Hanyu Pinyin reading of 汛
- Hanyu Pinyin reading of 澈
- Hanyu Pinyin reading of 烲
- Hanyu Pinyin reading of 爡
- Hanyu Pinyin reading of 瞮
- Hanyu Pinyin reading of 硩
- Hanyu Pinyin reading of 聅
- Hanyu Pinyin reading of 詀/𧮪
- Hanyu Pinyin reading of 轍/辙
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [t͡ɕɛ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [t͡ɕɛ˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [cɛ˨˩]
Audio (Hà Nội): (file)
Etymology 1
[edit]Non-Sino-Vietnamese reading of Chinese 茶 (“tea”, SV: trà). Doublet of lá and trà.
Noun
[edit]- (Northern Vietnam, Central Vietnam) tea (plant)
- (Northern Vietnam, Central Vietnam) tea (drink)
Synonyms
[edit]Derived terms
[edit]Derived terms
Descendants
[edit]- Tai Dam: ꪵꪋ
Etymology 2
[edit](This etymology is missing or incomplete. Please add to it, or discuss it at the Etymology scriptorium. Particularly: “Probably from etymology 1”)
Noun
[edit]- a thick, sweet dessert soup or pudding, often made with glutinous rice and/or beans
- 1961: Nguyễn Huy Tưởng, Chapter 13, Sống mãi với Thủ Đô
- Tất cả hoà hợp trong cái vui rối rít mà vẫn nhịp nhàng của những tranh, những câu đối, những bao hương, bao nến, bao chè, những bánh pháo, những hộp kẹo, hộp mứt, những chậu cá vàng.
- Everything came together in the bustling yet harmonious joy of the paintings, the Chinese couplets, the bags of perfume, of chè, the firecrackers, the boxes of candy, of candied fruit, the goldfish bowls.
- 1961: Nguyễn Huy Tưởng, Chapter 13, Sống mãi với Thủ Đô
Derived terms
[edit]Derived terms
- bánh chè
- chè ba màu
- chè bà ba
- chè bách niên hảo hợp
- chè bánh lọt
- chè bánh xếp
- chè bắp
- chè bột lọc
- chè bột sắn
- chè bưởi
- chè cháo
- chè chân châu
- chè chuối
- chè con ong
- chè cốm
- chè củ mài
- chè củ năng
- chè củ sen
- chè củ súng
- chè củ từ
- chè đậu đãi
- chè đậu đen
- chè đậu đỏ
- chè đậu huyết
- chè đậu ngự
- chè đậu phộng
- chè đậu phụng
- chè đậu trắng
- chè đậu ván
- chè đậu xanh
- chè hạt lựu
- chè hạt sen
- chè hoa cau
- chè hoa quả
- chè hột lựu
- chè kê
- chè khoai lang
- chè khoai môn
- chè khoai từ
- chè lạc
- chè lam
- chè lạp xường
- chè lạp xưởng
- chè long nhãn
- chè mã thầy
- chè mè đen
- chè mít
- chè môn sáp vàng
- chè ngô
- chè nhãn
- chè sắn bột
- chè sắn lắt
- chè sâm bổ lượng
- chè sầu riêng
- chè sen
- chè thạch
- chè Thái
- chè thịt quay
- chè thốt nốt
- chè thưng
- chè trái cây
- chè trái vải
- chè trôi nước
- chè trứng đỏ
- chè vừng
- chè xoài
- chè yến
- xôi chè
References
[edit]- "chè" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Lê Sơn Thanh, "Nom-Viet.dat", WinVNKey (details)
Categories:
- Corsican terms inherited from Latin
- Corsican terms derived from Latin
- Corsican terms inherited from Proto-Indo-European
- Corsican terms derived from Proto-Indo-European
- Corsican lemmas
- Corsican pronouns
- Corsican relative pronouns
- Corsican interrogative pronouns
- Haitian Creole terms with IPA pronunciation
- Haitian Creole terms derived from French
- Haitian Creole lemmas
- Haitian Creole nouns
- Haitian Creole adjectives
- ht:Meats
- Italian lemmas
- Italian conjunctions
- Italian archaic terms
- Hanyu Pinyin
- Mandarin non-lemma forms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese terms derived from Chinese
- Vietnamese doublets
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Northern Vietnamese
- Central Vietnamese
- Vietnamese terms with quotations
- vi:Beverages
- vi:Foods