Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Có phải bạn muốn tìm: 2010 in fashion
Bạn có thể tạo trang "2010s in fashion", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- 2016. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2020. ^ “Billboard's Top Artists of the 2010s”. Billboard. Lưu trữ bản gốc ngày 11 tháng 5 năm 2021. Truy cập ngày 11…64 kB (6.140 từ) - 02:07, ngày 30 tháng 9 năm 2024
- Fashion King (Hangul: 패션왕; RR: Paesyeon Wang) Là một bộ phim truyền hình Hàn Quốc năm 2012 với sự tham gia của Yoo Ah-in, Shin Se-kyung, Lee Je-hoon và…6 kB (244 từ) - 03:41, ngày 11 tháng 9 năm 2019
- năm 2024. ^ Zoladz, Lindsay (ngày 30 tháng 12 năm 2019). “What Were the 2010s?” [Những năm 2010 là gì?]. Vulture (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày…613 kB (60.852 từ) - 06:06, ngày 7 tháng 10 năm 2024
- 2020. ^ Pike, Naomi (27 tháng 8 năm 2020). “Jisoo Is Bringing The High-Fashion Edge To Blackpink's Selena Gomez Collaboration”. Vogue (bằng tiếng Anh)…280 kB (28.124 từ) - 10:47, ngày 11 tháng 10 năm 2024
- internet" bên cạnh những thể loại âm nhạc alternative khác trong những năm 2010s. Tyler dần nổi tiếng trên internet vào cuối những năm 2000 với tư cách là…109 kB (11.237 từ) - 07:53, ngày 15 tháng 4 năm 2024
- (1970). Fashion in History: Apparel in the Western World. Minneapolis, Minnesota: Burgess Publishing Company. ISBN 9780808702610. fashion in history bigelow…7 kB (589 từ) - 16:17, ngày 14 tháng 4 năm 2022
- tờ The New York Times đã sử dụng thuật ngữ Genderqueer. Vào những năm 2010s, thuật ngữ này còn được phổ biến hơn khi càng nhiều người nổi tiếng công…108 kB (13.134 từ) - 03:07, ngày 10 tháng 9 năm 2024
- tháng 2 năm 2023. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2023. ^ “Seoul Fashion Week to kick off in March with NewJeans as show ambassadors”. The Korea Times. Yonhap…120 kB (8.724 từ) - 02:42, ngày 16 tháng 10 năm 2024
- Staff (ngày 25 tháng 11 năm 2019). “The 100 Greatest K-Pop Songs of the 2010s: Staff List”. Billboard (bằng tiếng Anh). Lưu trữ bản gốc ngày 28 tháng…220 kB (22.891 từ) - 10:01, ngày 5 tháng 10 năm 2024
- Democratization of Clothing in America. Smithsonian Institution Press. The New-Way Course in Fashionable Clothes-Making. Fashion Institute. 1926. OCLC 55530806…34 kB (4.020 từ) - 03:48, ngày 6 tháng 4 năm 2024
- Gisele Bundchen cũng thường xuyên mặc áo thun trong những năm 2000. Paris Fashion Week 2014 đã gây chú ý với xu hướng áo thun phong cách grunge. Năm 1959…17 kB (2.366 từ) - 17:31, ngày 14 tháng 3 năm 2024
- Henderson, Taylor (ngày 18 tháng 9 năm 2019). “The 50 Best Gay Anthems of the 2010s”. Pride.com. Lưu trữ bản gốc ngày 6 tháng 2 năm 2021. Truy cập ngày 31 tháng…291 kB (29.962 từ) - 08:27, ngày 17 tháng 6 năm 2024
- TUXEDO | meaning in the Cambridge English Dictionary ^ Flusser, Alan (2002). Dressing the Man: Mastering the art of Permanent Fashion. New York: HarperCollins…32 kB (3.748 từ) - 22:21, ngày 5 tháng 4 năm 2024
- Claire (ngày 23 tháng 12 năm 2019). “The Biggest Influences on Pop in the 2010s”. Rolling Stone. Lưu trữ bản gốc ngày 27 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày…358 kB (35.476 từ) - 00:24, ngày 6 tháng 8 năm 2024
- People: Drake Dresses as Priest as Chris Brown Plays Nazi Soldier in MUSIC VIDEO”. Fashion Times. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày…165 kB (18.789 từ) - 18:24, ngày 13 tháng 10 năm 2024
- ngày 29 tháng 1 năm 2012. ^ XBIZ. “Kinky Boots: An Enduring Symbol in Fetish Fashion”. XBIZ.[liên kết hỏng] ^ “Work Boots for Men ~ Every Occasion!”. Bootratings…3 kB (350 từ) - 16:04, ngày 2 tháng 1 năm 2023
- prances around in lingerie during Victoria's Secret Fashion Show” [Taylor Swift uyển chuyển với trang phục nội y trong Victoria's Secret Fashion Show]. Tampa…394 kB (38.032 từ) - 16:21, ngày 6 tháng 10 năm 2024
- cập ngày 21 tháng 1 năm 2010. ^ Lever, James (1995, 2010). Costume and Fashion: A Concise History. Thames and Hudson. p. 15. ^ ἀναξυρίδες, Henry George…14 kB (1.652 từ) - 06:41, ngày 10 tháng 3 năm 2024
- lót cho bạn bè với giá một đô la. Không lâu sau, bà thành lập Công ty Fashion Form Brassière, một xưởng sản xuất dành cho hai phụ nữ ở Boston, và được…44 kB (6.483 từ) - 11:45, ngày 5 tháng 5 năm 2024
- Jennings, Rebecca (11 tháng 6 năm 2020). “Women's media seemed progressive in the 2010s. Black employees say otherwise”. Vox (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày…14 kB (1.486 từ) - 09:54, ngày 4 tháng 4 năm 2024