Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+508C, 傌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-508C

[U+508B]
CJK Unified Ideographs
[U+508D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 10” ghi đè từ khóa trước, “言38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Gắt gỏng, chửi rủa, mạ lị, thóa mạ, hạ nhục, mắng chửi, mắng nhiếc.

Đồng nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, , mạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maː˧˥ maʔa˧˥ ma̰ːʔ˨˩ma̰ː˩˧ maː˧˩˨ ma̰ː˨˨maː˧˥ maː˨˩˦ maː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˩˩ ma̰ː˩˧ maː˨˨maː˩˩ maː˧˩ ma̰ː˨˨ma̰ː˩˧ ma̰ː˨˨ ma̰ː˨˨