傌
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
傌 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 마
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]傌
Đồng nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
傌 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maː˧˥ maʔa˧˥ ma̰ːʔ˨˩ | ma̰ː˩˧ maː˧˩˨ ma̰ː˨˨ | maː˧˥ maː˨˩˦ maː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maː˩˩ ma̰ː˩˧ maː˨˨ | maː˩˩ maː˧˩ ma̰ː˨˨ | ma̰ː˩˧ ma̰ː˨˨ ma̰ː˨˨ |