Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , , दै, दाः, दो

Chữ Devanagari

[sửa]

U+0926, द
DEVANAGARI LETTER DA

[U+0925]
Devanagari
[U+0927]

Cách phát âm

[sửa]

Mô tả

[sửa]

(da)

  1. Chữ Devanagari da.

Xem thêm

[sửa]

Chữ ghép:

Tiếng Aka-Jeru

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language

Tiếng Avesta

[sửa]
Avesta 𐬛 (d)
Gujarat
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(d)

  1. Phụ âm thứ 10 trong tiếng Avesta, viết bằng chữ Devanagari.
    दा𐬛𐬁 (dā)đưa

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words


Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập د
Tạng (da)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
    ख़ुदाཁུ༹་དཱ (xu dā)Thượng Đế

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 50

Tiếng Bantawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Bantawa, viết bằng chữ Devanagari.
    देdemabác gái,

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter (2003) A Bantawa Dictionary, Walter de Gruyter, →ISBN, tr. 26

Tiếng Bhil

[sửa]
Devanagari
Gujarat

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 15 trong tiếng Bhil, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International

Tiếng Bhojpur

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂙 (ḍa)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Bhojpur, viết bằng chữ Devanagari.
    dasamười

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2019), Bhojpuri – Hindi Dictionary, , SIL International

Tiếng Bodo (Ấn Độ)

[sửa]
Devanagari
Latinh D d
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(do)

  1. Phụ âm thứ 14 trong tiếng Bodo, viết bằng chữ Devanagari.
    दाdaoochim

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dr. Kamal Bodosa et al. (2023) Anglo-Bodo Dictionary[1]

Tiếng Camling

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chhattisgarh

[sửa]
Devanagari
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Chhattisgarh, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Danuwar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
    नुवारीdanuwārītiếng Danuwar

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dhivehi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Dhivehi, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dogri

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚛
Dogri 𑠛
Nastaliq د

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Dogri, viết bằng chữ Devanagari.
    स्सनाdassanākể, trình diễn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Hindi

[sửa]
Devanagari
Kaithi 𑂙
Newa 𑐡

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Hindi.
    दुश्मनduśmankẻ thù

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ho

[sửa]
Warang Citi 𑢴 𑣔
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh D d
Telugu

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Ho, viết bằng chữ Devanagari.
    दी𑢴𑣆 năng lực

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Jarawa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 4 trong tiếng Jarawa, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. M R Ranganatha, V R Rajasingh (2000) A Handbook of Jarawa Language, Central Institute of Indian Languages, →ISBN, tr. 151

Tiếng Kashmir

[sửa]
Ả Rập د (d)
Devanagari
Sharada 𑆢

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Kashmir, viết bằng chữ Devanagari.
    دَب (dab)ngã

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 47

Tiếng Konkan

[sửa]
Devanagari
Kannada (da)
Malayalam (da)
Ả Rập د
Latinh D d
Brahmi 𑀤
Modi 𑘟

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Konkan, viết bằng chữ Devanagari.
    क्षीणdakṣīṇphía nam

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 55

Tiếng Korku

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Korku, viết bằng chữ Devanagari.
    म्यसद्दिmyasaddimột trăm

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kullu

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚛

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Kullu, viết bằng chữ Devanagari.
    ददdadông nội

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 10

Tiếng Magar Đông

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Magar Đông, viết bằng chữ Devanagari.
    डीdinước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2022), पुर्वीय मगर, मत्ती 1 (bằng tiếng Magar Đông)

Tiếng Magar Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 12 trong tiếng Magar Tây, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Andrea Csepe (eds.) (2018), Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary, , SIL International

Tiếng Maithil

[sửa]
Wikipedia tiếng Maithil có bài viết về:
Devanagari
Tirhuta 𑒠
Kaithi 𑂙
Newa 𑐡

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Maithil, viết bằng chữ Devanagari.
    दालचिनीlacinīquế

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 300

Tiếng Marathi

[sửa]
Devanagari
Modi 𑘟

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Marathi, viết bằng chữ Devanagari.
    दुसरे महायुद्धdusare mahāyuddhaChiến tranh thế giới thứ hai

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 208

Tiếng Marwar

[sửa]
Devanagari
Ả Rập چ
Mahajan 𑅥

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 23 trong tiếng Marwar, viết bằng chữ Devanagari.
    देखणौdekhaṇaunhìn, xem

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập viên) (2019), Marwari – English Dictionary, , SIL International. Project LEARN

Tiếng Mundari

[sửa]
Devanagari
Bengal
Oriya
Latinh D d

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Mundari, viết bằng chữ Devanagari.
    दाःdāḥnước

Trợ động từ

[sửa]

(da)

  1. Sẽ.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013), Mundari-English Dictionary, D, SIL International

Tiếng Nepal

[sửa]
Wikipedia tiếng Nepal có bài viết về:
Devanagari
Newa 𑐡

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Nepal, viết bằng chữ Devanagari.
    दुश्मनduśmankẻ thù

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 300

Tiếng Newa

[sửa]
Wikipedia tiếng Newa có bài viết về:
Newa 𑐡
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Newa, viết bằng chữ Devanagari.
    देय्deyquốc gia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Paharia Kumarbhag

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Paharia Kumarbhag, viết bằng chữ Devanagari.
    मंद्रुmandruthuốc

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[2], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Paharia Sauria

[sửa]
Devanagari
Bengal

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 21 trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
    बोbodacon rắn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Dravidian family: Northeastern group (2 lists)[3], The Global Lexicostatistical Database, 2011-2016

Tiếng Pali

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Pali, viết bằng chữ Devanagari.
    ददातिdadātiđưa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Pangwala

[sửa]
Devanagari
Takri 𑚛

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Pangwala, viết bằng chữ Devanagari.
    ओबेobednhân vật Ô-bết trong Kinh Thánh (Ma-thi-ơ 1:5)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Wycliffe Bible Translators (2023), Walangi, मत्ती 1 (bằng tiếng Pangwala)

Tiếng Phạn

[sửa]
Wikipedia tiếng Phạn có bài viết về:

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Phạn, viết bằng chữ Devanagari.
    देहलीdehalīDelhi

Xem thêm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

(da)

  1. (được) Tặng, đưa,...

Tham khảo

[sửa]
  1. Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 464

Tiếng Rangpur

[sửa]
Bengal (do)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Rangpur, viết bằng chữ Devanagari.
    लंলং (doloṅ)cây cầu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Toby Anderson (2020), Kamta – Bengali Dictionary, , SIL International

Tiếng Raute

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Raute, viết bằng chữ Devanagari.
    र्योadaryothứ nhì

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 41

Tiếng Santal

[sửa]
Ol Chiki (t’)
Devanagari
Bengal
Oriya

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(d)

  1. Phụ âm thứ 19 trong tiếng Santal, viết bằng chữ Devanagari.
    मॆᱢᱮ (met’)mắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Saraiki

[sửa]
Ả Rập د (d)
Devanagari
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Saraiki, viết bằng chữ Devanagari.
    दाدا (da)trò, phép

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng (da)
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 20 trong tiếng Sherpa, viết bằng chữ Devanagari.
    गुགུsố chín

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN

Tiếng Shina

[sửa]
Ả Rập د
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 27 trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
    दीدیcon gái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Sindh

[sửa]
Ả Rập د
Devanagari
Sindh 𑋏
Khojki 𑈛
Gurmukhi

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(d)

  1. Phụ âm thứ 26 trong tiếng Sindh, viết bằng chữ Devanagari.
    دهsố mười

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Varli

[sửa]
Devanagari
Gujarat દ‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 18 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
    दीस्smặt trời

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 6

Tiếng Wambule

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(da)

  1. Phụ âm thứ 17 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Yakkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

()

  1. Phụ âm thứ 16 trong tiếng Yakkha, viết bằng chữ Devanagari.
    दाजdājalòng can đảm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jiban Yakkha (2015), Yakkha – Nepali – English Dictionary, , SIL International