ya
Giao diện
Xem yá
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjə/
Vermont, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Đại từ
[sửa]ya
- (Thông tục) Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày.
- See ya later!
Ghi chú sử dụng
[sửa]ya cũng là một cách đánh vần không chính xác của yeah (từ lóng có nghĩa "vâng").
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]ya
- Viết tắt của yard (nghĩa là “đơn vị đo độ dài của Anh và Mĩ bằng gần một mét”)
- Một chiều dài 190 ya.
Tiếng Mangas
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Đại từ
[sửa]ya
Tham khảo
[sửa]- Blench, Roger. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.
Tiếng Mao Nam
[sửa]Số từ
[sửa]ya
- hai.
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈja/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh iam. So sánh với tiếng Bồ Đào Nha já.
Phó từ
[sửa]ya
- Bây giờ, lúc này, giờ đây.
- Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức.
- Đã, rồi; đã... rồi.
- Sắp, sắp sửa.
- Không còn.
- (Từ dùng để nhấn mạnh câu nói)
- ¡Ya lo se! — Biết rồi!
Đồng nghĩa
[sửa]- bây giờ
- ngay bây giờ
Thành ngữ
[sửa]Liên từ
[sửa]ya... ya
- Đã... mà lại còn...
- ¡Ya lluvia ya nieve! — Đã mưa mà lại còn mưa tuyết
- Hoặc... hoặc...
- ya sol ya lluvia — hoặc trời nắng hoặc trời mưa
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
[sửa]Liên từ
[sửa]ya
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Đại từ
- Từ viết tắt
- Mục từ tiếng Mangas
- Mục từ tiếng Mangas có cách phát âm IPA
- Đại từ tiếng Mangas
- tiếng Mangas entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Mao Nam
- Số
- Số tiếng Mao Nam
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Phó từ
- Liên từ
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Đại từ tiếng Anh
- Từ viết tắt tiếng Anh
- Phó từ tiếng Tây Ban Nha
- Liên từ tiếng Tây Ban Nha
- Liên từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ