Bước tới nội dung

hứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˥hɨ̰˩˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˩˩hɨ̰˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

hứ

  1. Th. Tiếng từ trong mũi phát ra biểu thị sự dằn dỗi hoặc nũng nịu.
    Hứ!.
    Em không bằng lòng đâu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]