Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

vat /ˈvæt/

  1. Thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá... ).

Ngoại động từ

sửa

vat ngoại động từ /ˈvæt/

  1. Bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa