vat
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvæt/
Hoa Kỳ | [ˈvæt] |
Danh từ
sửavat /ˈvæt/
Ngoại động từ
sửavat ngoại động từ /ˈvæt/
Chia động từ
sửavat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vat | |||||
Phân từ hiện tại | vatting | |||||
Phân từ quá khứ | vatted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vat | vat hoặc vattest¹ | vats hoặc vatteth¹ | vat | vat | vat |
Quá khứ | vatted | vatted hoặc vattedst¹ | vatted | vatted | vatted | vatted |
Tương lai | will/shall² vat | will/shall vat hoặc wilt/shalt¹ vat | will/shall vat | will/shall vat | will/shall vat | will/shall vat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vat | vat hoặc vattest¹ | vat | vat | vat | vat |
Quá khứ | vatted | vatted | vatted | vatted | vatted | vatted |
Tương lai | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat | were to vat hoặc should vat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vat | — | let’s vat | vat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "vat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)