Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rummy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrə.mi/
Danh từ
sửa
rummy
/ˈrə.mi/
(
Như
)
Rum
.
Tính từ
sửa
rummy
/ˈrə.mi/
Lối
chơi
bài
rumi
(chơi tay đôi).
Tham khảo
sửa
"
rummy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)