ein
Tiếng Đức
sửa10 | ||||
← 0 | 1 | 2 → | 10 → | |
---|---|---|---|---|
Số đếm: eins, (trước một danh từ) ein Số thứ tự: erste Sequence adverb: erstens Số thứ tự viết tắt: 1. Adverbial: einmal Adverbial abbreviation: 1-mal Số nhân: einfach Số nhân viết tắt: 1-fach Phân số: Ganzes | ||||
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 1 |
Cách phát âm
sửa(tập tin)
Từ nguyên
sửa- số từ, mạo từ bất định
- Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ ein, từ tiếng Thượng Đức cổ ein.
- phó từ
- Từ tiếng Đức chuẩn trung cổ in.
Số từ
sửaein gđ hoặc gt
- (số đếm) Số một, một.
- ein Euro achtzig — một Euro tám mươi (Cent)
- ein Jahr später — một năm sau
- Cũng cái ấy, là cái ấy, tương tự như thế, giống như thế.
- Wir sind einer Meinung. — Chúng tôi có cùng quan điểm.
Mạo từ bất định
sửaein gđ hoặc gt
- Một (nói chung).
Biến cách
sửaBiến cách của ein | ||||
---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | số nhiều | |
nom. | ein | eine | ein | – |
gen. | eines | einer | eines | – |
dat. | einem | einer | einem | – |
acc. | einen | eine | ein | – |
Phó từ
sửaein
Tham khảo
sửa- “ein” in Duden online
- “ein”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache