Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪ.si/

Tính từ

sửa

spicy /ˈspɑɪ.si/

  1. bỏ gia vị.
  2. Hóm hỉnh, dí dỏm; tục.
    spicy story — chuyện tục; chuyện tiếu lâm
  3. Bảnh bao, hào nhoáng.

Tham khảo

sửa