Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈreɪ.ˌsɪ.zəm/

Danh từ

sửa

racism /ˈreɪ.ˌsɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc.

Tham khảo

sửa