Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bao phủ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓaːw
˧˧
fṵ
˧˩˧
ɓaːw
˧˥
fu
˧˩˨
ɓaːw
˧˧
fu
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˥
fu
˧˩
ɓaːw
˧˥˧
fṵʔ
˧˩
Động từ
sửa
bao
phủ
Bao bọc
và
phủ kín
ở trên
bề mặt
.
Bóng đêm
bao phủ
.
Bầu không khí nặng nề
bao phủ
.
Đồng nghĩa
sửa
bao trùm
Tham khảo
sửa
Bao phủ,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam