Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bầu dục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓə̤w
˨˩
zṵʔk
˨˩
ɓəw
˧˧
jṵk
˨˨
ɓəw
˨˩
juk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓəw
˧˧
ɟuk
˨˨
ɓəw
˧˧
ɟṵk
˨˨
Tính từ
sửa
bầu dục
Có
dạng
elip
(
phẳng
) hoặc
elipxoit
(
không gian
).
Danh từ
sửa
bầu dục
Quả
thận
của
động vật
.