Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌær.ə.ˈbɛsk/

Tính từ

sửa

arabesque /ˌær.ə.ˈbɛsk/

  1. A-rập.
  2. Kỳ lạ, kỳ dị.

Danh từ

sửa

arabesque /ˌær.ə.ˈbɛsk/

  1. Kiểu trang trí đường lượn.
  2. Tư thế lượn (vũ ba-lê).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʁa.bɛsk/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
arabesque
/a.ʁa.bɛsk/
arabesques
/a.ʁa.bɛsk/

arabesque gc /a.ʁa.bɛsk/

  1. Trang trí đường lượn.
  2. Đường lượn.
    La fumée d’une cigarette décrit des arabesques — khói thuốc lá vẽ nên những đường lượn
  3. Điệu lượn (vũ ba lê).

Tham khảo

sửa