Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

alim

  1. học.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 120

Tiếng Bunun

sửa

Danh từ

sửa

alim

  1. (Takivatan) thận.

Tham khảo

sửa
  • Rik L.J. De Busser (2009) Towards a grammar of Takivatan Bunun: Selected Topics. Đại học La Trobe.