Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 出版.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swət˧˥ ɓa̰ːn˧˩˧swə̰k˩˧ ɓaːŋ˧˩˨swək˧˥ ɓaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swət˩˩ ɓaːn˧˩swə̰t˩˧ ɓa̰ːʔn˧˩

Động từ

sửa

xuất bản

  1. Chuẩn bị bản thảo rồi in ra thành sách báo, tranh ảnhphát hành.
    Nhà xuất bản.
    Công tác xuất bản.

Tham khảo

sửa