vũ trụ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩ | ju˧˩˨ tʂṵ˨˨ | ju˨˩˦ tʂu˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vṵ˩˧ tʂu˨˨ | vu˧˩ tʂṵ˨˨ | vṵ˨˨ tʂṵ˨˨ |
Danh từ
sửavũ trụ
- Khoảng không gian vô cùng vô tận, chứa các thiên hà.
- Vũ trụ vô cùng.
- Nhà du hành vũ trụ.
- Bay vào vũ trụ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "vũ trụ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)